中文 Trung Quốc
  • 兩方 繁體中文 tranditional chinese兩方
  • 两方 简体中文 tranditional chinese两方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cả hai bên (trong hợp đồng)
  • hai bên đối lập (trong một vụ tranh chấp)
兩方 两方 phát âm tiếng Việt:
  • [liang3 fang1]

Giải thích tiếng Anh
  • both sides (in contract)
  • the two opposing sides (in a dispute)