中文 Trung Quốc
兩方
两方
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cả hai bên (trong hợp đồng)
hai bên đối lập (trong một vụ tranh chấp)
兩方 两方 phát âm tiếng Việt:
[liang3 fang1]
Giải thích tiếng Anh
both sides (in contract)
the two opposing sides (in a dispute)
兩旁 两旁
兩星期 两星期
兩會 两会
兩棲動物 两栖动物
兩棲類 两栖类
兩極 两极