中文 Trung Quốc
全民公決
全民公决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trưng cầu dân ý
全民公決 全民公决 phát âm tiếng Việt:
[quan2 min2 gong1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
referendum
全民投票 全民投票
全民皆兵 全民皆兵
全民義務植樹日 全民义务植树日
全活 全活
全港 全港
全無 全无