中文 Trung Quốc
全無
全无
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có
hoàn toàn không
全無 全无 phát âm tiếng Việt:
[quan2 wu2]
Giải thích tiếng Anh
none
completely without
全無準備 全无准备
全然 全然
全熟 全熟
全球 全球
全球位置測定系統 全球位置测定系统
全球化 全球化