中文 Trung Quốc
全港
全港
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toàn bộ lãnh thổ của Hong Kong
全港 全港 phát âm tiếng Việt:
[Quan2 Gang3]
Giải thích tiếng Anh
whole territory of Hong Kong
全無 全无
全無準備 全无准备
全然 全然
全班 全班
全球 全球
全球位置測定系統 全球位置测定系统