中文 Trung Quốc
全民皆兵
全民皆兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang lại cho các quốc gia toàn bộ vũ khí (thành ngữ)
全民皆兵 全民皆兵 phát âm tiếng Việt:
[quan2 min2 jie1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
to bring the entire nation to arms (idiom)
全民義務植樹日 全民义务植树日
全民英檢 全民英检
全活 全活
全無 全无
全無準備 全无准备
全然 全然