中文 Trung Quốc
全權
全权
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đầy đủ quyền hạn
Tất cả quyền
quyền hạn mệnh toàn quyền
全權 全权 phát âm tiếng Việt:
[quan2 quan2]
Giải thích tiếng Anh
full powers
total authority
plenipotentiary powers
全權代表 全权代表
全權大使 全权大使
全殲 全歼
全民公決 全民公决
全民投票 全民投票
全民皆兵 全民皆兵