中文 Trung Quốc
  • 全殲 繁體中文 tranditional chinese全殲
  • 全歼 简体中文 tranditional chinese全歼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tiêu diệt
  • để quét sạch hoàn toàn
  • để tiêu diệt
全殲 全歼 phát âm tiếng Việt:
  • [quan2 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • to annihilate
  • to wipe out completely
  • to exterminate