中文 Trung Quốc
全殲
全歼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tiêu diệt
để quét sạch hoàn toàn
để tiêu diệt
全殲 全歼 phát âm tiếng Việt:
[quan2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
to annihilate
to wipe out completely
to exterminate
全民 全民
全民公決 全民公决
全民投票 全民投票
全民義務植樹日 全民义务植树日
全民英檢 全民英检
全活 全活