中文 Trung Quốc
刑訊
刑讯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiện trạng bị tra tấn
Toà án dị giáo
刑訊 刑讯 phát âm tiếng Việt:
[xing2 xun4]
Giải thích tiếng Anh
interrogation under torture
inquisition
刑訴法 刑诉法
刑警 刑警
刑辱 刑辱
划 划
划不來 划不来
划子 划子