中文 Trung Quốc
划
划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hàng
để chèo thuyền
lợi nhuận
giá trị (nỗ lực)
nó trả tiền (để làm sth)
划 划 phát âm tiếng Việt:
[hua2]
Giải thích tiếng Anh
to row
to paddle
profitable
worth (the effort)
it pays (to do sth)
划不來 划不来
划子 划子
划得來 划得来
划拳 划拳
划槳 划桨
划算 划算