中文 Trung Quốc
划不來
划不来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có giá trị nó
划不來 划不来 phát âm tiếng Việt:
[hua2 bu5 lai2]
Giải thích tiếng Anh
not worth it
划子 划子
划得來 划得来
划拉 划拉
划槳 划桨
划算 划算
划船 划船