中文 Trung Quốc
划子
划子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiếc thuyền hàng nhỏ
划子 划子 phát âm tiếng Việt:
[hua2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
small row-boat
划得來 划得来
划拉 划拉
划拳 划拳
划算 划算
划船 划船
划艇 划艇