中文 Trung Quốc
切合
切合
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phù hợp với
để phù hợp với
thích hợp
切合 切合 phát âm tiếng Việt:
[qie4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to fit in with
to suit
appropriate
切合實際 切合实际
切向 切向
切向力 切向力
切向量 切向量
切囑 切嘱
切塊 切块