中文 Trung Quốc
  • 切合實際 繁體中文 tranditional chinese切合實際
  • 切合实际 简体中文 tranditional chinese切合实际
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực tế
  • tương ứng với thực tế
  • hướng cho các tình huống thực tế
切合實際 切合实际 phát âm tiếng Việt:
  • [qie4 he2 shi2 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • practical
  • corresponding to reality
  • geared to practical situations