中文 Trung Quốc
切向量
切向量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ốp vector
切向量 切向量 phát âm tiếng Việt:
[qie1 xiang4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
tangent vector
切囑 切嘱
切塊 切块
切實 切实
切尼 切尼
切平面 切平面
切忌 切忌