中文 Trung Quốc
切囑
切嘱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư vấn khẩn cấp
để hỏi
切囑 切嘱 phát âm tiếng Việt:
[qie4 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
urgent advice
to exhort
切塊 切块
切實 切实
切實可行 切实可行
切平面 切平面
切忌 切忌
切成 切成