中文 Trung Quốc
  • 分紅 繁體中文 tranditional chinese分紅
  • 分红 简体中文 tranditional chinese分红
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cổ tức
  • giải thưởng tiền thưởng
分紅 分红 phát âm tiếng Việt:
  • [fen1 hong2]

Giải thích tiếng Anh
  • dividend
  • to award a bonus