中文 Trung Quốc
分組交換
分组交换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển mạch gói
分組交換 分组交换 phát âm tiếng Việt:
[fen1 zu3 jiao1 huan4]
Giải thích tiếng Anh
packet switching
分給 分给
分縫 分缝
分而治之 分而治之
分色 分色
分色鏡頭 分色镜头
分號 分号