中文 Trung Quốc
分至點
分至点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ phổ biến nhất phân và solstice
điểm khác biệt
điểm của phân kỳ
分至點 分至点 phát âm tiếng Việt:
[fen1 zhi4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
common word for equinox and solstice
point of difference
point of divergence
分色 分色
分色鏡頭 分色镜头
分號 分号
分袂 分袂
分裂 分裂
分裂主義 分裂主义