中文 Trung Quốc
分而治之
分而治之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân chia và quy tắc (chiến lược)
phân chia và chinh phục
分而治之 分而治之 phát âm tiếng Việt:
[fen1 er2 zhi4 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
divide and rule (strategy)
divide and conquer
分至點 分至点
分色 分色
分色鏡頭 分色镜头
分行 分行
分袂 分袂
分裂 分裂