中文 Trung Quốc
分桃
分桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng tính
分桃 分桃 phát âm tiếng Việt:
[fen1 tao2]
Giải thích tiếng Anh
homosexual
分機 分机
分櫱 分蘖
分權 分权
分步驟 分步骤
分歧 分歧
分歧點 分歧点