中文 Trung Quốc
分步驟
分步骤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từng bước
một bước tại một thời điểm
分步驟 分步骤 phát âm tiếng Việt:
[fen1 bu4 zhou4]
Giải thích tiếng Anh
step by step
one step at a time
分歧 分歧
分歧點 分歧点
分段 分段
分毫 分毫
分毫之差 分毫之差
分水嶺 分水岭