中文 Trung Quốc
分歧點
分歧点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi nhánh điểm
bộ phận điểm
分歧點 分歧点 phát âm tiếng Việt:
[fen1 qi2 dian3]
Giải thích tiếng Anh
branch point
division point
分段 分段
分母 分母
分毫 分毫
分水嶺 分水岭
分水線 分水线
分治 分治