中文 Trung Quốc
分櫱
分蘖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiller (gốc tại cơ sở của cỏ cây)
分櫱 分蘖 phát âm tiếng Việt:
[fen1 nie4]
Giải thích tiếng Anh
tiller (stem at the base of grass plants)
分權 分权
分權制衡 分权制衡
分步驟 分步骤
分歧點 分歧点
分段 分段
分母 分母