中文 Trung Quốc
分明
分明
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
khác biệt
rõ ràng
rõ ràng
分明 分明 phát âm tiếng Việt:
[fen1 ming2]
Giải thích tiếng Anh
clear
distinct
evidently
clearly
分星掰兩 分星掰两
分時 分时
分時多工 分时多工
分會 分会
分會場 分会场
分期 分期