中文 Trung Quốc
函辦
函办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 函送法辦|函送法办 [han2 song4 fa3 ban4]
函辦 函办 phát âm tiếng Việt:
[han2 ban4]
Giải thích tiếng Anh
see 函送法辦|函送法办[han2 song4 fa3 ban4]
函送 函送
函送法辦 函送法办
函館 函馆
刀 刀
刀俎 刀俎
刀光血影 刀光血影