中文 Trung Quốc
凼子
凼子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoài trời
pit
mương
cesspit
凼子 凼子 phát âm tiếng Việt:
[dang4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
pool
pit
ditch
cesspit
凼肥 凼肥
函 函
函人 函人
函大 函大
函子 函子
函式庫 函式库