中文 Trung Quốc
  • 出類拔萃 繁體中文 tranditional chinese出類拔萃
  • 出类拔萃 简体中文 tranditional chinese出类拔萃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vượt trội phổ biến (thành ngữ); vượt qua
  • Ưu Việt
  • xuất sắc
出類拔萃 出类拔萃 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 lei4 ba2 cui4]

Giải thích tiếng Anh
  • to excel the common (idiom); surpassing
  • preeminent
  • outstanding