中文 Trung Quốc
出飯
出饭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng lên trên di chuyển (của cứng gạo hạt)
出飯 出饭 phát âm tiếng Việt:
[chu1 fan4]
Giải thích tiếng Anh
to swell on steaming (of hard rice grain)
出馬 出马
出點子 出点子
凼 凼
凼肥 凼肥
函 函
函人 函人