中文 Trung Quốc
  • 出點子 繁體中文 tranditional chinese出點子
  • 出点子 简体中文 tranditional chinese出点子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thể hiện một ý kiến
  • cung cấp lời khuyên
出點子 出点子 phát âm tiếng Việt:
  • [chu1 dian3 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to express an opinion
  • to offer advice