中文 Trung Quốc
出點子
出点子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể hiện một ý kiến
cung cấp lời khuyên
出點子 出点子 phát âm tiếng Việt:
[chu1 dian3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to express an opinion
to offer advice
凼 凼
凼子 凼子
凼肥 凼肥
函人 函人
函件 函件
函大 函大