中文 Trung Quốc
出錯
出错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho một sai lầm
lỗi
出錯 出错 phát âm tiếng Việt:
[chu1 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
to make a mistake
error
出錯信息 出错信息
出鏡 出镜
出門 出门
出院 出院
出險 出险
出難題 出难题