中文 Trung Quốc
出錢
出钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả tiền
出錢 出钱 phát âm tiếng Việt:
[chu1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
to pay
出錯 出错
出錯信息 出错信息
出鏡 出镜
出閣 出阁
出院 出院
出險 出险