中文 Trung Quốc
出遊
出游
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi trên một tour du lịch
để có một chuyến đi chơi
出遊 出游 phát âm tiếng Việt:
[chu1 you2]
Giải thích tiếng Anh
to go on a tour
to have an outing
出道 出道
出醜 出丑
出鋒頭 出锋头
出錯 出错
出錯信息 出错信息
出鏡 出镜