中文 Trung Quốc
凱悅
凯悦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hyatt (công ty khách sạn)
Hyatt Regency (thương hiệu khách sạn)
凱悅 凯悦 phát âm tiếng Việt:
[Kai3 yue4]
Giải thích tiếng Anh
Hyatt (hotel company)
Hyatt Regency (hotel brand)
凱撒 凯撒
凱撒肋雅 凯撒肋雅
凱撒醬 凯撒酱
凱旋 凯旋
凱旋門 凯旋门
凱林賽 凯林赛