中文 Trung Quốc
凱旋
凯旋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về trong chiến thắng
để trở về chiến thắng
凱旋 凯旋 phát âm tiếng Việt:
[kai3 xuan2]
Giải thích tiếng Anh
to return in triumph
to return victorious
凱旋門 凯旋门
凱林賽 凯林赛
凱歌 凯歌
凱爾特人 凯尔特人
凱特 凯特
凱瑟琳 凯瑟琳