中文 Trung Quốc
凱撒醬
凯撒酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Caesar salad dressing
凱撒醬 凯撒酱 phát âm tiếng Việt:
[Kai3 sa1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
Caesar salad dressing
凱文 凯文
凱旋 凯旋
凱旋門 凯旋门
凱歌 凯歌
凱法勞尼亞 凯法劳尼亚
凱爾特人 凯尔特人