中文 Trung Quốc
凱旋門
凯旋门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Triumphal arch
凱旋門 凯旋门 phát âm tiếng Việt:
[kai3 xuan2 men2]
Giải thích tiếng Anh
triumphal arch
凱林賽 凯林赛
凱歌 凯歌
凱法勞尼亞 凯法劳尼亚
凱特 凯特
凱瑟琳 凯瑟琳
凱茜·弗里曼 凯茜·弗里曼