中文 Trung Quốc
冷盆
冷盆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh món ăn
khai vị
冷盆 冷盆 phát âm tiếng Việt:
[leng3 pen2]
Giải thích tiếng Anh
cold dish
appetizer
冷盤 冷盘
冷眼 冷眼
冷眼旁觀 冷眼旁观
冷笑話 冷笑话
冷絲絲 冷丝丝
冷艷 冷艳