中文 Trung Quốc
冷笑話
冷笑话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trò đùa nhằm mục đích vì vậy xưa nó làm cho một than van
冷笑話 冷笑话 phát âm tiếng Việt:
[leng3 xiao4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
joke intended to be so corny it makes one groan
冷絲絲 冷丝丝
冷艷 冷艳
冷若冰霜 冷若冰霜
冷落 冷落
冷藏 冷藏
冷藏箱 冷藏箱