中文 Trung Quốc
冷眼
冷眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mát mắt
hình. tách rời
(điều trị) với sự thờ ơ
冷眼 冷眼 phát âm tiếng Việt:
[leng3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
cool eye
fig. detached
(treating) with indifference
冷眼旁觀 冷眼旁观
冷笑 冷笑
冷笑話 冷笑话
冷艷 冷艳
冷若冰霜 冷若冰霜
冷菜 冷菜