中文 Trung Quốc
  • 冷盤 繁體中文 tranditional chinese冷盤
  • 冷盘 简体中文 tranditional chinese冷盘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tấm lạnh
  • lạnh thịt
冷盤 冷盘 phát âm tiếng Việt:
  • [leng3 pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • cold plate
  • cold meats