中文 Trung Quốc
冷漠
冷漠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lạnh lùng và tách ra hướng tới sb
thiếu liên quan
trung tính
bỏ bê
冷漠 冷漠 phát âm tiếng Việt:
[leng3 mo4]
Giải thích tiếng Anh
cold and detached towards sb
lack of regard
indifference
neglect
冷漠對待 冷漠对待
冷澀 冷涩
冷熱度數 冷热度数
冷盆 冷盆
冷盤 冷盘
冷眼 冷眼