中文 Trung Quốc
冥府
冥府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
địa ngục
địa ngục
冥府 冥府 phát âm tiếng Việt:
[ming2 fu3]
Giải thích tiếng Anh
underworld
hell
冥思苦想 冥思苦想
冥思苦索 冥思苦索
冥想 冥想
冥王星 冥王星
冥界 冥界
冥福 冥福