中文 Trung Quốc
冥界
冥界
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thế giới ma
冥界 冥界 phát âm tiếng Việt:
[ming2 jie4]
Giải thích tiếng Anh
ghost world
冥福 冥福
冥道 冥道
冥頑 冥顽
冧 冧
冪 幂
冪等 幂等