中文 Trung Quốc
冥王星
冥王星
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sao Diêm Vương (hành tinh lùn)
冥王星 冥王星 phát âm tiếng Việt:
[Ming2 wang2 xing1]
Giải thích tiếng Anh
Pluto (dwarf planet)
冥界 冥界
冥福 冥福
冥道 冥道
冥頑不靈 冥顽不灵
冧 冧
冪 幂