中文 Trung Quốc
冥福
冥福
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạnh phúc thế giới bên kia
冥福 冥福 phát âm tiếng Việt:
[ming2 fu2]
Giải thích tiếng Anh
afterlife happiness
冥道 冥道
冥頑 冥顽
冥頑不靈 冥顽不灵
冪 幂
冪等 幂等
冪級數 幂级数