中文 Trung Quốc- 冥婚
- 冥婚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sau khi chết hoặc ma hôn nhân (trong đó ít nhất một cô dâu và chú rể là chết)
冥婚 冥婚 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- posthumous or ghost marriage (in which at least one of the bride and groom is dead)