中文 Trung Quốc
  • 冤錢 繁體中文 tranditional chinese冤錢
  • 冤钱 简体中文 tranditional chinese冤钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chi phí vô nghĩa
  • không có giá trị số tiền chi tiêu
冤錢 冤钱 phát âm tiếng Việt:
  • [yuan1 qian2]

Giải thích tiếng Anh
  • pointless expense
  • not worth the money spent