中文 Trung Quốc
冤錢
冤钱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chi phí vô nghĩa
không có giá trị số tiền chi tiêu
冤錢 冤钱 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 qian2]
Giải thích tiếng Anh
pointless expense
not worth the money spent
冤頭 冤头
冤魂 冤魂
冥 冥
冥婚 冥婚
冥府 冥府
冥思苦想 冥思苦想