中文 Trung Quốc
冤頭
冤头
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẻ thù
kẻ thù
冤頭 冤头 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 tou2]
Giải thích tiếng Anh
enemy
foe
冤魂 冤魂
冥 冥
冥合 冥合
冥府 冥府
冥思苦想 冥思苦想
冥思苦索 冥思苦索