中文 Trung Quốc
冤業
冤业
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tội lỗi (trong Phật giáo)
thù hận dẫn đến tội lỗi
cũng là tác giả 冤孽
冤業 冤业 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 ye4]
Giải thích tiếng Anh
sin (in Buddhism)
enmity leading to sin
also written 冤孽
冤死 冤死
冤氣 冤气
冤獄 冤狱
冤誣 冤诬
冤錢 冤钱
冤頭 冤头