中文 Trung Quốc
冤死
冤死
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết của khủng bố
冤死 冤死 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 si3]
Giải thích tiếng Anh
to die of persecution
冤氣 冤气
冤獄 冤狱
冤苦 冤苦
冤錢 冤钱
冤頭 冤头
冤魂 冤魂